Bạn đang ở đây

+254-43-(30000...30999), VOI

Mã Khu Vực +254-43-(30000...30999) nằm tại VOI, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 404 (Kenya)
  • Quốc Gia Mã : KE (Kenya)
  • Thành Phố : VOI
  • Múi Giờ : Africa/Nairobi
  • Giờ phối hợp quốc tế : +03:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : -3.3900
  • Kinh Độ : 38.5500
  • ‹ trước : +254-42-(83000...83999)
  • sau › : +254-43-(36000...36999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 43 30000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 000 254 43 30000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

30000 ~ 30999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +254-43-30000 / 000254-43-30000 (043-30000 / 0-43-30000)
  • +254-43-30001 / 000254-43-30001 (043-30001 / 0-43-30001)
  • +254-43-30002 / 000254-43-30002 (043-30002 / 0-43-30002)
  • +254-43-30003 / 000254-43-30003 (043-30003 / 0-43-30003)
  • +254-43-30004 / 000254-43-30004 (043-30004 / 0-43-30004)
  • ...
  • +254-43-xxxxx / 000254-43-xxxxx (043-xxxxx / 0-43-xxxxx)
  • ...
  • +254-43-30995 / 000254-43-30995 (043-30995 / 0-43-30995)
  • +254-43-30996 / 000254-43-30996 (043-30996 / 0-43-30996)
  • +254-43-30997 / 000254-43-30997 (043-30997 / 0-43-30997)
  • +254-43-30998 / 000254-43-30998 (043-30998 / 0-43-30998)
  • +254-43-30999 / 000254-43-30999 (043-30999 / 0-43-30999)