Bạn đang ở đây

+254-60-(30000...30999), MURANGA, Muranga

Mã Khu Vực +254-60-(30000...30999) nằm tại MURANGA, Muranga, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 404 (Kenya)
  • Quốc Gia Mã : KE (Kenya)
  • Tên Khu vực : Muranga
  • Thành Phố : MURANGA
  • Múi Giờ : Africa/Nairobi
  • Giờ phối hợp quốc tế : +03:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : -0.7200
  • Kinh Độ : 37.1600
  • ‹ trước : +254-60-(21000...21999)
  • sau › : +254-60-(31000...31999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 60 30000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 000 254 60 30000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

30000 ~ 30999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +254-60-30000 / 000254-60-30000 (060-30000 / 0-60-30000)
  • +254-60-30001 / 000254-60-30001 (060-30001 / 0-60-30001)
  • +254-60-30002 / 000254-60-30002 (060-30002 / 0-60-30002)
  • +254-60-30003 / 000254-60-30003 (060-30003 / 0-60-30003)
  • +254-60-30004 / 000254-60-30004 (060-30004 / 0-60-30004)
  • ...
  • +254-60-xxxxx / 000254-60-xxxxx (060-xxxxx / 0-60-xxxxx)
  • ...
  • +254-60-30995 / 000254-60-30995 (060-30995 / 0-60-30995)
  • +254-60-30996 / 000254-60-30996 (060-30996 / 0-60-30996)
  • +254-60-30997 / 000254-60-30997 (060-30997 / 0-60-30997)
  • +254-60-30998 / 000254-60-30998 (060-30998 / 0-60-30998)
  • +254-60-30999 / 000254-60-30999 (060-30999 / 0-60-30999)